Thống kê chi tiết xổ số Hải Phòng

Thống kê tần suất trong 5 Kỳ quay Xổ số Hải Phòng

Bộ số Lần về Tỉ lệ
16 6 Lần 6.67%
08 4 Lần 4.44%
14 4 Lần 4.44%
43 4 Lần 4.44%
88 4 Lần 4.44%
97 4 Lần 4.44%
02 3 Lần 3.33%
03 3 Lần 3.33%
20 3 Lần 3.33%
26 3 Lần 3.33%
32 3 Lần 3.33%
34 3 Lần 3.33%
35 3 Lần 3.33%
39 3 Lần 3.33%
53 3 Lần 3.33%
66 3 Lần 3.33%
72 3 Lần 3.33%
75 3 Lần 3.33%
94 3 Lần 3.33%
09 2 Lần 2.22%
12 2 Lần 2.22%
19 2 Lần 2.22%
24 2 Lần 2.22%
25 2 Lần 2.22%
28 2 Lần 2.22%
29 2 Lần 2.22%
30 2 Lần 2.22%
31 2 Lần 2.22%
37 2 Lần 2.22%
51 2 Lần 2.22%
54 2 Lần 2.22%
58 2 Lần 2.22%
68 2 Lần 2.22%
84 2 Lần 2.22%
87 2 Lần 2.22%
92 2 Lần 2.22%
05 1 Lần 1.11%
06 1 Lần 1.11%
07 1 Lần 1.11%
10 1 Lần 1.11%
13 1 Lần 1.11%
17 1 Lần 1.11%
18 1 Lần 1.11%
22 1 Lần 1.11%
23 1 Lần 1.11%
27 1 Lần 1.11%
36 1 Lần 1.11%
40 1 Lần 1.11%
42 1 Lần 1.11%
44 1 Lần 1.11%
46 1 Lần 1.11%
48 1 Lần 1.11%
56 1 Lần 1.11%
59 1 Lần 1.11%
60 1 Lần 1.11%
71 1 Lần 1.11%
73 1 Lần 1.11%
74 1 Lần 1.11%
76 1 Lần 1.11%
77 1 Lần 1.11%
78 1 Lần 1.11%
79 1 Lần 1.11%
80 1 Lần 1.11%
81 1 Lần 1.11%
85 1 Lần 1.11%
89 1 Lần 1.11%
90 1 Lần 1.11%
91 1 Lần 1.11%
93 1 Lần 1.11%
96 1 Lần 1.11%
98 1 Lần 1.11%
99 1 Lần 1.11%

Thống kê xổ số Hải Phòng đến 15/11/2024

Thống kê trong 5 lần quay gần nhất

Bộ số Lần về Tỉ lệ
16 6 Lần Không tăng
08 4 Lần Tăng 1
14 4 Lần Tăng 3
43 4 Lần Tăng 1
88 4 Lần Tăng 1
97 4 Lần Tăng 1
02 3 Lần Không tăng
03 3 Lần Tăng 1
20 3 Lần Tăng 1
26 3 Lần Tăng 1
32 3 Lần Tăng 1
34 3 Lần Không tăng
35 3 Lần Giảm 1
39 3 Lần Không tăng
53 3 Lần Tăng 1
66 3 Lần Tăng 1
72 3 Lần Tăng 1
75 3 Lần Không tăng
94 3 Lần Tăng 1

Thống kê trong 10 lần quay gần nhất

Bộ số Lần về Tỉ lệ
16 8 Không tăng
14 6 Tăng 2
35 6 Không tăng
97 6 Không tăng
03 5 Không tăng
08 5 Tăng 1
18 5 Giảm 1
26 5 Không tăng
27 5 Tăng 1
37 5 Không tăng
39 5 Tăng 1
43 5 Không tăng
53 5 Tăng 1
66 5 Tăng 1
72 5 Tăng 1
74 5 Tăng 1
02 4 Không tăng
10 4 Không tăng
11 4 Giảm 1
25 4 Không tăng
28 4 Không tăng
30 4 Giảm 1
31 4 Tăng 1
44 4 Giảm 1
54 4 Không tăng
69 4 Giảm 1
75 4 Giảm 1
77 4 Không tăng
88 4 Tăng 1

Thống kê trong 30 lần quay gần nhất

Bộ số Lần về Tỉ lệ
14 13 Tăng 2
59 13 Giảm 1
66 13 Tăng 1
77 13 Không tăng
96 13 Không tăng
11 12 Không tăng
12 12 Tăng 1
18 12 Không tăng
26 12 Không tăng
72 12 Tăng 1
16 11 Giảm 1
19 11 Giảm 2
27 11 Tăng 1
35 11 Không tăng
37 11 Không tăng
42 11 Không tăng
54 11 Không tăng
74 11 Không tăng
82 11 Không tăng
97 11 Tăng 1
22 10 Giảm 1
24 10 Giảm 1
30 10 Không tăng
32 10 Không tăng
39 10 Tăng 1
43 10 Không tăng
44 10 Không tăng
45 10 Giảm 1
57 10 Giảm 2
60 10 Tăng 1
78 10 Tăng 1
85 10 Giảm 1
90 10 Không tăng
04 9 Không tăng
10 9 Giảm 1
20 9 Tăng 1
25 9 Không tăng
28 9 Không tăng
36 9 Không tăng
52 9 Không tăng
70 9 Giảm 1
84 9 Không tăng
86 9 Không tăng
92 9 Giảm 2
99 9 Không tăng
03 8 Tăng 1
09 8 Không tăng
13 8 Tăng 1
17 8 Tăng 1
31 8 Tăng 1
50 8 Không tăng
65 8 Không tăng
68 8 Không tăng
69 8 Không tăng
76 8 Không tăng
80 8 Không tăng
88 8 Tăng 1

Các cặp số ra liên tiếp

  • 58: 2 Kỳ
  • 03: 3 Kỳ
  • 94: 3 Kỳ
  • 32: 2 Kỳ
  • 97: 3 Kỳ
  • 88: 4 Kỳ
  • 43: 4 Kỳ
  • 08: 2 Kỳ

Thống kê đầu đuôi Hải Phòng trong 30 Kỳ quay

Hàng chục Số Hàng Đơn vị
26 Lần Tăng 2
0
Giảm 1 24 Lần
39 Lần Tăng 2
1
Không tăng 21 Lần
31 Lần Không tăng
2
Giảm 1 24 Lần
33 Lần Tăng 2
3
Giảm 1 23 Lần
19 Lần Giảm 5
4
Tăng 2 35 Lần
28 Lần Không tăng
5
Giảm 1 27 Lần
19 Lần Giảm 2
6
Tăng 2 33 Lần
24 Lần Không tăng
7
Tăng 1 31 Lần
26 Lần Tăng 1
8
Tăng 1 28 Lần
25 Lần Không tăng
9
Giảm 2 24 Lần